Có 2 kết quả:
工艺美术 gōng yì měi shù ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ • 工藝美術 gōng yì měi shù ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ
gōng yì měi shù ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
applied art
Bình luận 0
gōng yì měi shù ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
applied art
Bình luận 0